09
16
22
25
30
51
43
|
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba 02-09 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
K35-T9 | 9A | T9-K1 | ||
100N | 15 | 12 | 57 | |
200N | 655 | 661 | 086 | |
400N |
5474
7631
1651
|
5634
3186
6126
|
6148
0398
5553
| |
1TR | 0971 | 8619 | 6995 | |
3TR |
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
|
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
|
15307
75312
31515
33576
67725
86946
90859
| |
10TR |
99503
42872
|
81635
70302
|
43368
05105
| |
15TR | 28266 | 11834 | 90202 | |
30TR | 62420 | 33349 | 42617 | |
2 TỶ | 855159 | 598984 | 339113 | |
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 02-09-2025
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 02-09-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 2420 | 7631 1651 0971 | 2872 | 5073 3433 6023 9503 | 5474 | 15 655 | 7076 8266 | 1068 | 9549 5159 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
661 | 12 0302 | 7443 9853 | 5634 6424 6954 1834 8984 | 1635 | 3186 6126 | 3177 | 8198 | 8619 3259 3349 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5312 0202 | 5553 9113 | 6995 1515 7725 5105 | 086 3576 6946 | 57 5307 2617 | 6148 0398 3368 | 0859 |
Thứ ba 02-09 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
SDLK | SNM | |||
100N | 82 | 32 | ||
200N | 050 | 969 | ||
400N |
7328
4705
3273
|
7553
5560
7791
| ||
1TR | 7908 | 4891 | ||
3TR |
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
|
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
| ||
10TR |
49075
04284
|
69959
39999
| ||
15TR | 97320 | 91301 | ||
30TR | 76729 | 98370 | ||
2 TỶ | 171688 | 422848 | ||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 02-09-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 02-09-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 0450 7320 | 3711 | 82 6192 | 3273 9243 9593 | 7334 4284 | 4705 9075 | 4647 | 7328 7908 1688 | 6729 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 4000 4870 8300 8370 | 7791 4891 1301 | 32 | 7553 7583 | 6254 | 6385 | 8506 | 2848 | 969 9959 9999 |
09
16
22
25
30
51
43
|
02/09 2025 | Quảng Ninh | |||
ĐB |
15 11 3 1 10 5 ML -----
35079 | |||
G.Nhất | 61768 | |||
G.Nhì |
29962
33026
| |||
G.Ba |
39696
16525
23691
42225
11564
99529
| |||
G.Tư |
0671
2459
0302
6180
| |||
G.Năm |
5063
4044
1414
2563
6215
4305
| |||
G.Sáu |
423
682
886
| |||
G.Bảy |
08
57
69
30
| |||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 02-09-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 02-09-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 6301 0151 | 02 4602 4032 | 7933 | 8594 4524 | 05 0325 6445 7045 7335 | 846 326 3996 9936 | 167 2107 | 6328 5178 | 29 99 9419 8679 7169 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6180 | 0671 3691 | 682 0302 9962 | 423 5063 2563 | 4044 1414 1564 | 6215 4305 6525 2225 | 886 9696 3026 | 57 | 08 1768 | 69 2459 9529 5079 |
15040482500
Thời gian mở giải tiếp theo
Chủ nhật , ngày 31-08-2025 - Kỳ Vé: #1400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 15040482500 | |
Giải nhất | 14 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 852 | 300.000 | |
Giải ba | 13,973 | 30.000 |
91324162650
Thời gian mở giải tiếp theo
Thứ 3, ngày 02-09-2025- Kỳ Vé: #1237
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 91324162650 | |
Jackpot 2 | 0 | 3416077500 | |
Giải nhất | 15 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,082 | 500.000 | |
Giải ba | 24,842 | 50.000 |
Thời gian mở giải tiếp theo
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 15.000.00015Tr | ||
Giải nhì |
|
6.500.0006.5Tr | |
Giải ba |
|
3.000.0003Tr | |
Giải KK 1 |
|
300.000300K | |
Giải KK 2 |
|
30.00030K |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 02-09-2025
75 : 9 ngày 67 : 8 ngày 52 : 8 ngày 06 : 7 ngày 44 : 5 ngày 04 : 5 ngày 97 : 5 ngày 28 : 5 ngày 14 : 5 ngày 22 : 4 ngày 37 : 4 ngày 94 : 4 ngày |
22 : 16 ngày 90 : 13 ngày 17 : 11 ngày 37 : 10 ngày 75 : 9 ngày 64 : 9 ngày 04 : 8 ngày 67 : 8 ngày 52 : 8 ngày 25 : 7 ngày 41 : 7 ngày 06 : 7 ngày |
66 : 7 Ngày - 10 lần 23 : 4 Ngày - 6 lần 05 : 4 Ngày - 5 lần 73 : 2 Ngày - 4 lần 59 : 2 Ngày - 4 lần 15 : 2 Ngày - 3 lần 68 : 2 Ngày - 3 lần 34 : 2 Ngày - 3 lần 72 : 2 Ngày - 2 lần 48 : 2 Ngày - 2 lần 54 : 2 Ngày - 2 lần 13 : 2 Ngày - 2 lần 71 : 2 Ngày - 2 lần 49 : 1 Ngày - 2 lần 86 : 1 Ngày - 2 lần 53 : 1 Ngày - 2 lần 98 : 1 Ngày - 2 lần 02 : 1 Ngày - 2 lần 12 : 1 Ngày - 2 lần 76 : 1 Ngày - 2 lần |
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 19 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 16 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
3 | 19 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 18 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 16 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 19 Lần | ![]() |