Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ hai 02-06 | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
6A2 | T22 | T06K1 | ||
100N | 37 | 25 | 65 | |
200N | 698 | 253 | 344 | |
400N |
7275
2835
5617
|
2768
4181
2040
|
2059
0481
2283
| |
1TR | 0580 | 9653 | 1256 | |
3TR |
61825
12695
72695
79159
75216
32211
03837
|
90391
57010
76666
84481
29933
23101
26931
|
85072
88883
41758
63353
23874
48257
05536
| |
10TR |
57161
22153
|
11639
26088
|
37478
91618
| |
15TR | 28699 | 93954 | 31872 | |
30TR | 22666 | 85498 | 32263 | |
2 TỶ | 390609 | 724424 | 438286 | |
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 02-06-2025
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 02-06-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0580 | 2211 7161 | 2153 | 7275 2835 1825 2695 2695 | 5216 2666 | 37 5617 3837 | 698 | 9159 8699 0609 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 7010 | 4181 0391 4481 3101 6931 | 253 9653 9933 | 3954 4424 | 25 | 6666 | 2768 6088 5498 | 1639 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0481 | 5072 1872 | 2283 8883 3353 2263 | 344 3874 | 65 | 1256 5536 8286 | 8257 | 1758 7478 1618 | 2059 |
Thứ hai 02-06 | Thừa T. Huế | Phú Yên | ||
STTH | PY | |||
100N | 79 | 37 | ||
200N | 203 | 482 | ||
400N |
8182
9565
0925
|
5363
3724
3318
| ||
1TR | 1826 | 3132 | ||
3TR |
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
|
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
| ||
10TR |
71012
69733
|
96228
04874
| ||
15TR | 84424 | 28094 | ||
30TR | 16103 | 39491 | ||
2 TỶ | 065234 | 889280 | ||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 02-06-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 02-06-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 | 8182 8782 1012 | 203 9733 6103 | 3244 4424 5234 | 9565 0925 5375 4235 | 1826 6726 | 79 2729 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 9280 | 5051 9491 | 482 3132 | 5363 4433 | 3724 4874 8094 | 37 7987 | 3318 2778 6228 | 1689 6259 |
02/06 2025 | Hà Nội | |||
ĐB |
12 1 11 4 3 6 GV -----
74268 | |||
G.Nhất | 58360 | |||
G.Nhì |
00398
19382
| |||
G.Ba |
22369
23814
32771
42198
18920
72976
| |||
G.Tư |
5139
2250
9482
1186
| |||
G.Năm |
2972
9974
4520
9120
7097
5040
| |||
G.Sáu |
239
645
274
| |||
G.Bảy |
11
12
94
84
| |||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 02-06-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 02-06-2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 7190 7950 0830 3360 2540 0690 | 21 981 511 8821 1401 | 842 2672 4922 | 83 6093 8063 | 0037 | 58 9858 5978 6508 1058 | 3119 4769 5139 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 9120 5040 2250 8920 8360 | 11 2771 | 12 2972 9482 9382 | 94 84 274 9974 3814 | 645 | 1186 2976 | 7097 | 2198 0398 4268 | 239 5139 2369 |
38847124000
Thời gian mở giải tiếp theo
Chủ nhật , ngày 01-06-2025 - Kỳ Vé: #1361
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 38847124000 | |
Giải nhất | 34 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,756 | 300.000 | |
Giải ba | 26,810 | 30.000 |
170827938300
Thời gian mở giải tiếp theo
Thứ 7, ngày 31-05-2025- Kỳ Vé: #1197
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 170827938300 | |
Jackpot 2 | 0 | 4931794600 | |
Giải nhất | 21 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,280 | 500.000 | |
Giải ba | 28,062 | 50.000 |
Thời gian mở giải tiếp theo
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 15.000.00015Tr | ||
Giải nhì |
|
6.500.0006.5Tr | |
Giải ba |
|
3.000.0003Tr | |
Giải KK 1 |
|
300.000300K | |
Giải KK 2 |
|
30.00030K |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 02-06-2025
92 : 8 ngày 26 : 7 ngày 85 : 7 ngày 21 : 7 ngày 96 : 7 ngày 22 : 7 ngày 97 : 6 ngày 47 : 6 ngày 43 : 5 ngày 30 : 5 ngày 19 : 5 ngày 73 : 5 ngày |
92 : 14 ngày 93 : 10 ngày 28 : 9 ngày 83 : 9 ngày 58 : 9 ngày 48 : 8 ngày 12 : 8 ngày 04 : 8 ngày 85 : 7 ngày 21 : 7 ngày 96 : 7 ngày 22 : 7 ngày |
11 : 4 Ngày - 6 lần 09 : 4 Ngày - 4 lần 53 : 3 Ngày - 7 lần 75 : 3 Ngày - 6 lần 59 : 3 Ngày - 6 lần 66 : 3 Ngày - 4 lần 63 : 3 Ngày - 4 lần 56 : 3 Ngày - 3 lần 78 : 3 Ngày - 3 lần 33 : 3 Ngày - 3 lần 68 : 3 Ngày - 3 lần 74 : 2 Ngày - 4 lần 72 : 2 Ngày - 3 lần 01 : 2 Ngày - 3 lần 95 : 2 Ngày - 3 lần 25 : 2 Ngày - 3 lần 37 : 2 Ngày - 3 lần 35 : 2 Ngày - 2 lần 24 : 2 Ngày - 2 lần 61 : 2 Ngày - 2 lần 81 : 1 Ngày - 3 lần 98 : 1 Ngày - 2 lần 83 : 1 Ngày - 2 lần |
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
18 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 22 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
3 | 21 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 19 Lần | ![]() |
||
31 Lần | ![]() |
5 | 25 Lần | ![]() |
||
23 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
24 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |