15
22
31
40
42
51
26
|
Thứ sáu 22-11 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
XSVL | XSBD | XSTV | ||
100N | ||||
200N | ||||
400N | ||||
1TR | ||||
3TR | ||||
10TR | ||||
15TR | ||||
30TR | ||||
2 TỶ | ||||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 22-11-2024
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 22-11-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Thứ năm 21-11 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
SBD | ST | SB | ||
100N | 24 | 38 | 79 | |
200N | 990 | 114 | 268 | |
400N |
4030
2808
5310
|
5854
0042
2565
|
1762
6376
4110
| |
1TR | 7440 | 4476 | 8073 | |
3TR |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
| |
10TR |
41777
94037
|
43938
96099
|
47563
66619
| |
15TR | 41651 | 56554 | 71073 | |
30TR | 17420 | 36079 | 85734 | |
2 TỶ | 172279 | 891413 | 654534 | |
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 21-11-2024
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 21-11-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 4030 5310 7440 7420 | 9671 5131 1651 | 9803 1773 | 24 | 1777 4037 | 2808 | 9719 9619 9089 2279 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 5171 4771 | 0042 8142 | 1413 | 114 5854 1884 6554 | 2565 4255 1215 | 4476 | 38 3938 | 6099 6079 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 0180 | 6151 4081 | 1762 | 8073 8543 7563 1073 | 5734 4534 | 6376 6676 | 0077 | 268 | 79 9569 6619 |
15
22
31
40
42
51
26
|
21/11 2024 | Hà Nội | |||
ĐB |
14 2 15 12 20 11 4 7 XD -----
83457 | |||
G.Nhất | 36123 | |||
G.Nhì |
76891
18711
| |||
G.Ba |
32405
86191
67664
20318
57915
26131
| |||
G.Tư |
2655
5864
7832
9108
| |||
G.Năm |
6137
6534
1508
5074
6326
9291
| |||
G.Sáu |
857
788
469
| |||
G.Bảy |
58
81
35
75
| |||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 21-11-2024
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 21-11-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 5520 | 681 5051 3591 | 62 9592 8352 | 93 9573 1073 | 8444 1354 8544 1634 | 3825 8485 | 976 7396 5896 | 57 9147 7877 | 7228 | 99 5319 8279 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 9291 6191 6131 6891 8711 | 7832 | 6123 | 6534 5074 5864 7664 | 35 75 2655 2405 7915 | 6326 | 857 6137 3457 | 58 788 1508 9108 0318 | 469 |
13418918000
Thời gian mở giải tiếp theo
Thứ 4 , ngày 20-11-2024 - Kỳ Vé: #1279
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13418918000 | |
Giải nhất | 32 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 936 | 300.000 | |
Giải ba | 14,983 | 30.000 |
57805702500
Thời gian mở giải tiếp theo
Thứ 5, ngày 21-11-2024- Kỳ Vé: #1116
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 57805702500 | |
Jackpot 2 | 0 | 3331713100 | |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 698 | 500.000 | |
Giải ba | 16,566 | 50.000 |
Thời gian mở giải tiếp theo
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 15.000.00015Tr | ||
Giải nhì |
|
6.500.0006.5Tr | |
Giải ba |
|
3.000.0003Tr | |
Giải KK 1 |
|
300.000300K | |
Giải KK 2 |
|
30.00030K |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 22-11-2024
57 : 8 ngày 47 : 7 ngày 29 : 6 ngày 38 : 6 ngày 12 : 6 ngày 42 : 5 ngày 89 : 5 ngày 98 : 5 ngày 44 : 5 ngày 82 : 5 ngày 91 : 5 ngày 15 : 5 ngày |
57 : 13 ngày 11 : 10 ngày 44 : 10 ngày 68 : 10 ngày 97 : 8 ngày 98 : 8 ngày 89 : 7 ngày 47 : 7 ngày 16 : 7 ngày 42 : 6 ngày 87 : 6 ngày 12 : 6 ngày |
0 : 1 Ngày - 54 lần |
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 0 | 0 | 13 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 1 | 12 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 3 | 17 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 15 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 9 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 6 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 9 Lần | 0 |